27
5
11, 1965
11, Ất Tỵ

Ngày 27/11/1965 là 5/11 năm Ất Tỵ

Ngày 5/11 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Mậu Tý Hỏa Dương Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (244.20) (4/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:47:16 AM
Mặt trời lặn 06:15:44 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:31:30 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:24:42 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:38:18 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:58:35 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:04:25 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:32:37 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:30:23 PM