Ngày 10/11/2023 là 27/9 năm Quý Mão
Ngày 27/9 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 19 - Lập Đông (227.030) (2/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:39:40 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:48 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:17:39 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:57 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:52:08 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:28 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:26:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:28:52 PM |