Ngày 22/11/2023 là 10/10 năm Quý Mão
Ngày 10/10 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 19 - Lập Đông (239.120) (14/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:44:40 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:09 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:55 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:22:16 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:34 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:56:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:30:30 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:19 PM |