Ngày 10 tháng 12, 1934 là 4/11 năm Giáp Tuất - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡256.94 °
Ngày 4/11 AL là: ngày Ất Mão, tháng Bính Tý, năm Giáp Tuất. Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (256.940) (2/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:54:00 AM |
11:36:28 AM |
05:18:56 PM |
Dân dụng |
05:31:09 AM |
// |
05:41:47 PM |
Biển |
05:04:43 AM |
// |
06:08:13 PM |
Thiên văn |
04:38:27 AM |
// |
06:34:29 PM |