Ngày 10 tháng 2, 1953 là 27/12 năm Quý Tỵ - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡320.62 °
Ngày 27/12 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Sửu, năm Quý Tỵ. Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (1): Lập Xuân (320.620) (6/15)
Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
07:07:42 AM |
12:58:17 PM |
06:48:52 PM |
Dân dụng |
06:45:58 AM |
// |
07:10:36 PM |
Biển |
06:20:45 AM |
// |
07:35:49 PM |
Thiên văn |
05:55:38 AM |
// |
08:00:56 PM |