10
25
1, 1953
11, Nhâm Thìn

Ngày 10/1/1953 là 25/11 năm Nhâm Thìn

Ngày 25/11 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Thìn Thuỷ Dương Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Tháng Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (289.120) (4/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:08:05 AM
Mặt trời lặn 06:34:45 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:51:25 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:45:23 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:57:27 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:19:07 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:23:43 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:53:00 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:49:50 PM