10
2
3, 1978
2, Mậu Ngọ

Ngày 10/3/1978 là 2/2 năm Mậu Ngọ

Ngày 2/2 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Ất Mão, năm Mậu Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Tháng Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Tân Mùi Thổ Âm Lộ Bàng Thổ Đất đường đi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 3 - Kinh Trập (348.770) (3/15)

Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:54:40 AM
Mặt trời lặn 05:54:09 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:54:25 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:33:32 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:15:17 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:08:57 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:39:53 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:44:22 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:04:28 PM