18
10
3, 1978
2, Mậu Ngọ

Ngày 18/3/1978 là 10/2 năm Mậu Ngọ

Ngày 10/2 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Ất Mão, năm Mậu Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Tháng Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 3 - Kinh Trập (356.750) (11/15)

Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:49:42 AM
Mặt trời lặn 05:54:44 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:52:13 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:28:36 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:15:50 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:04:01 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:40:24 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:39:26 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:05:00 PM