10
25
4, 1980
2, Canh Thân

Ngày 10/4/1980 là 25/2 năm Canh Thân

Ngày 25/2 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Tháng Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Ngày Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 5 - Thanh Minh (19.990) (4/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:34:39 AM
Mặt trời lặn 05:55:54 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:45:17 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:13:18 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:17:16 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:48:19 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:42:15 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:23:12 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:07:22 PM