7
22
4, 1980
2, Canh Thân

Ngày 7/4/1980 là 22/2 năm Canh Thân

Ngày 22/2 AL là: ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Tháng Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Ngày Canh Tuất Kim Dương Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 5 - Thanh Minh (17.040) (2/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:36:30 AM
Mặt trời lặn 05:55:43 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:46:07 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:15:12 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:17:01 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:50:18 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:41:55 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:25:17 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:06:56 PM