Ngày 10/4/1984 là 10/3 năm Giáp Tý
Ngày 10/3 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 5 - Thanh Minh (20.020) (5/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:34:38 AM |
Mặt trời lặn |
05:55:54 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:16 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:13:17 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:17:16 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:48:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:42:15 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:10 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:07:22 PM |