2
2
4, 1984
3, Giáp Tý

Ngày 2/4/1984 là 2/3 năm Giáp Tý

Ngày 2/3 AL là: ngày Bính Dần, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Tý Kim Dương Hải Trung Kim Vàng trong biển
Tháng Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Ngày Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (12.150) (12/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:39:38 AM
Mặt trời lặn 05:55:28 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:47:33 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:18:26 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:40 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:53:39 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:41:26 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:28:47 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:06:18 PM