10
24
7, 1977
5, Đinh Tỵ

Ngày 10/7/1977 là 24/5 năm Đinh Tỵ

Ngày 24/5 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Tháng Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Ngày Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (107.350) (2/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 45/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:24:42 AM
Mặt trời lặn 06:13:40 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:11 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:01:39 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:43 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:34:27 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:55 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:06:45 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:37 PM