24
9
7, 1977
6, Đinh Tỵ

Ngày 24/7/1977 là 9/6 năm Đinh Tỵ

Ngày 9/6 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Tháng Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Ngày Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 12 - Đại Thử (120.710) (15/15)

Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:28:21 AM
Mặt trời lặn 06:12:24 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:50:23 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:05:42 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:35:03 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:39:02 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:01:43 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:11:57 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:28:48 PM