Ngày 11 tháng 1, 1969 là 23/11 năm Mậu Thân - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡290.25 °
Ngày 23/11 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Giáp Tý, năm Mậu Thân. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (290.250) (6/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 40/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
07:08:20 AM |
12:51:50 PM |
06:35:20 PM |
Dân dụng |
06:45:39 AM |
// |
06:58:00 PM |
Biển |
06:19:25 AM |
// |
07:24:15 PM |
Thiên văn |
05:53:19 AM |
// |
07:50:20 PM |