Ngày 11/2/1969 là 25/12 năm Kỷ Dậu
Ngày 25/12 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Ất Sửu, năm Kỷ Dậu.
Tiết khí (1): Lập Xuân (321.750) (7/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (1): Lập Xuân (321.750) (7/15)
Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
07:07:21 AM |
Mặt trời lặn |
06:49:11 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:58:16 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:45:39 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:10:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:20:28 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:36:04 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:55:23 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:01:08 PM |