11
10
10, 1978
9, Mậu Ngọ

Ngày 11/10/1978 là 10/9 năm Mậu Ngọ

Ngày 10/9 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Tháng Nhâm Tuất Thuỷ Dương Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Ngày Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (197.030) (2/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:26 AM
Mặt trời lặn 05:28:15 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:30:51 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:12:13 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:49:28 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:32 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:14:09 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:54 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:38:47 PM