Ngày 11 tháng 11, 1961 là 4/10 năm Tân Sửu - Tiết khí 19: Lập Đông ∡228.03 °
				Ngày 4/10 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu.  Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Tân Sửu | Thổ | Âm | Bích Thượng Thổ | Đất tò vò | 
							
								| Tháng | Kỷ Hợi | Mộc | Âm | Bình Địa Mộc | Gỗ đồng bằng | 
							
								| Ngày | Mậu Thân | Thổ | Dương | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (19): Lập Đông (228.030) (4/15)
				Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:40:08 AM | 12:27:59 PM | 06:15:50 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:18:05 AM | // | 06:37:53 PM | 
							
								| Biển | 05:52:31 AM | // | 07:03:27 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:27:05 AM | // | 07:28:53 PM |