Ngày 19 tháng 11, 1961 là 12/10 năm Tân Sửu - Tiết khí 19: Lập Đông ∡236.09 °
Ngày 12/10 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu. Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (19): Lập Đông (236.090) (12/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 27/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:43:25 AM |
12:29:18 PM |
06:15:11 PM |
Dân dụng |
06:21:06 AM |
// |
06:37:30 PM |
Biển |
05:55:15 AM |
// |
07:03:21 PM |
Thiên văn |
05:29:33 AM |
// |
07:29:04 PM |