Ngày 11/12/2013 là 9/11 năm Quý Tỵ
Ngày 9/11 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (258.80) (3/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 18/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:54:49 AM |
Mặt trời lặn |
05:19:27 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:37:08 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:31:57 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:42:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:05:29 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:08:46 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:39:11 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:35:04 PM |