11
26
2, 1961
12, Canh Tý

Ngày 11/2/1961 là 26/12 năm Tân Sửu

Ngày 26/12 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Tân Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 1 - Lập Xuân (321.690) (6/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:07:23 AM
Mặt trời lặn 06:49:11 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:58:17 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:45:41 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:10:53 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:20:30 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:36:04 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:55:25 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:01:09 PM