Ngày 11/3/1961 là 25/1 năm Tân Sửu
Ngày 25/1 AL là: ngày Quý Mão, tháng Canh Dần, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (349.850) (4/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 49/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:54:02 AM |
Mặt trời lặn |
06:54:17 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:54:10 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:32:55 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:15:25 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:08:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:40:00 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:43:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:04:35 PM |