Ngày 11/3/1985 là 20/1 năm Ất Sửu
Ngày 20/1 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (350.070) (5/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:53:53 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:16 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:54:04 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:32:45 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:23 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:08:10 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:58 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:43:35 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:33 PM |