7
16
3, 1985
1, Ất Sửu

Ngày 7/3/1985 là 16/1 năm Ất Sửu

Ngày 16/1 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Sửu Kim Âm Hải Trung Kim Vàng trong biển
Tháng Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Ngày Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 3 - Kinh Trập (346.070) (1/15)

Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:56:16 AM
Mặt trời lặn 05:53:53 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:55:04 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:35:06 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:15:03 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:10:29 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:39:40 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:45:53 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:04:16 PM