11
10
4, 2003
3, Quý Mùi

Ngày 11 tháng 4, 2003 là 10/3 năm Quý Mùi - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡20.42 °

Ngày 10/3 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Bính Thìn, năm Quý Mùi. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Tháng Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (5): Thanh Minh (20.420) (6/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 25/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:34:24 AM 11:45:10 AM 05:55:56 PM
Dân dụng 05:13:02 AM // 06:17:18 PM
Biển 04:48:02 AM // 06:42:18 PM
Thiên văn 04:22:54 AM // 07:07:26 PM