Ngày 11/5/1961 là 27/3 năm Tân Sửu
Ngày 27/3 AL là: ngày Giáp Thìn, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Sửu.
Tiết khí (7): Lập Hạ (49.740) (5/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (7): Lập Hạ (49.740) (5/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:20:21 AM |
Mặt trời lặn |
07:00:11 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:40:16 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:58:01 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:22:32 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:31:45 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:48:47 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:05:08 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:15:24 PM |