11
22
8, 2001
6, Tân Tỵ

Ngày 11/8/2001 là 22/6 năm Tân Tỵ

Ngày 22/6 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Ất Mùi, năm Tân Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát
Ngày Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 13 - Lập Thu (138.130) (3/15)

Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:31:46 AM
Mặt trời lặn 06:06:33 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:09 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:09:45 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:28:34 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:43:55 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:54:24 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:17:48 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:20:31 PM