Ngày 29/8/2001 là 11/7 năm Tân Tỵ
Ngày 11/7 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Bính Thân, năm Tân Tỵ.
Tiết khí (14): Xử Thử (155.450) (6/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (14): Xử Thử (155.450) (6/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:05 AM |
Mặt trời lặn |
05:56:45 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:44:55 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:38 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:18:13 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:32 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:43:19 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:21:16 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:08:34 PM |