11
6
9, 1994
8, Giáp Tuất

Ngày 11/9/1994 là 6/8 năm Giáp Tuất

Ngày 6/8 AL là: ngày Canh Tý, tháng Quý Dậu, năm Giáp Tuất.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Tuất Hỏa Dương Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Tháng Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Ngày Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (167.750) (2/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 46/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:08 AM
Mặt trời lặn 05:48:20 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:40:44 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:55 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:09:32 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:10 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:34:17 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:20 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:59:08 PM