14
9
9, 1994
8, Giáp Tuất

Ngày 14/9/1994 là 9/8 năm Giáp Tuất

Ngày 9/8 AL là: ngày Quý Mão, tháng Quý Dậu, năm Giáp Tuất.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Tuất Hỏa Dương Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Tháng Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Ngày Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (170.670) (5/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 46/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:05 AM
Mặt trời lặn 05:46:15 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:39:40 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:55 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:07:25 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:14 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:32:07 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:27 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:56:53 PM