12
9
1, 1973
12, Nhâm Tý

Ngày 12/1/1973 là 9/12 năm Nhâm Tý

Ngày 9/12 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (291.30) (6/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 36/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:08:32 AM
Mặt trời lặn 06:35:52 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:52:12 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:45:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:58:31 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:19:41 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:24:44 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:53:37 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:50:48 PM