18
15
1, 1973
12, Nhâm Tý

Ngày 18/1/1973 là 15/12 năm Nhâm Tý

Ngày 15/12 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (297.410) (12/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 36/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:09:35 AM
Mặt trời lặn 06:39:05 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:54:20 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:47:06 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:01:34 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:21:04 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:27:35 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:55:11 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:53:28 PM