Ngày 12/1/2002 là 29/11 năm Tân Tỵ
Ngày 29/11 AL là: ngày Canh Thìn, tháng Canh Tý, năm Tân Tỵ.
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (291.30) (7/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (291.30) (7/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:08:28 AM |
Mặt trời lặn |
05:35:47 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:52:07 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:45:49 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:58:26 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:19:36 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:24:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:53:32 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:50:42 PM |