Ngày 12/10/2020 là 26/8 năm Canh Tý
Ngày 26/8 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (198.840) (3/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:35 AM |
Mặt trời lặn |
05:27:11 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:30:23 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:20 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:48:26 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:37 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:13:08 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:58 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:37:48 PM |