12
12
11, 1978
10, Mậu Ngọ

Ngày 12/11/1978 là 12/10 năm Mậu Ngọ

Ngày 12/10 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Tháng Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Ngày Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 19 - Lập Đông (228.950) (3/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:40:25 AM
Mặt trời lặn 05:15:41 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:28:03 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:18:21 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:45 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:52:45 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:21 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:27:17 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:28:49 PM