Ngày 5/11/1978 là 5/10 năm Mậu Ngọ
Ngày 5/10 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 18 - Sương Giáng (221.920) (11/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:38:01 AM |
Mặt trời lặn |
05:17:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:33 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:16:10 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:38:56 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:50:50 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:04:17 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:25:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:30 PM |