Ngày 12/5/2021 là 1/4 năm Tân Sửu
Ngày 1/4 AL là: ngày Canh Thân, tháng Quý Tỵ, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 7 - Lập Hạ (51.220) (6/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:20:01 AM |
Mặt trời lặn |
06:00:36 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:18 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:57:37 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:22:59 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:31:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:49:19 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:04:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:16:01 PM |