Ngày 14/5/2021 là 3/4 năm Tân Sửu
Ngày 3/4 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Tỵ, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 7 - Lập Hạ (53.150) (8/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:30 AM |
Mặt trời lặn |
06:01:04 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:17 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:57:03 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:23:32 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:30:37 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:49:57 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:03:49 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:16:46 PM |