12
13
7, 1973
6, Quý Sửu

Ngày 12/7/1973 là 13/6 năm Quý Sửu

Ngày 13/6 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Kỷ Mùi Hỏa Âm Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Ngày Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (109.190) (4/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:25:14 AM
Mặt trời lặn 07:13:39 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:49:26 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:02:14 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:36:39 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:35:06 AM
Mặt trời lặn (biển) 08:03:47 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:07:28 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:31:25 PM