20
21
7, 1973
6, Quý Sửu

Ngày 20/7/1973 là 21/6 năm Quý Sửu

Ngày 21/6 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Kỷ Mùi Hỏa Âm Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Ngày Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (116.820) (11/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:27:22 AM
Mặt trời lặn 07:13:03 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:50:12 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:04:35 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:35:50 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:37:44 AM
Mặt trời lặn (biển) 08:02:40 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:10:27 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:29:57 PM