Ngày 12 tháng 9, 2049 là 16/8 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡169.4 °
				Ngày 16/8 AL là: ngày Canh Dần, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Tỵ.  Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Quý Dậu | 
								Kim | 
								Âm | 
								Kiếm Phong Kim | 
								Vàng mũi kiếm | 
							
							
								| Ngày | 
								Canh Dần | 
								Mộc | 
								Dương | 
								Tùng Bách Mộc | 
								Gỗ tùng bách | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (15): Bạch Lộ (169.40) (5/15)
				Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:33:10 AM | 
								11:40:11 AM | 
								05:47:13 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:11:59 AM | 
								// | 
								06:08:24 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:47:16 AM | 
								// | 
								06:33:07 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:22:28 AM | 
								// | 
								06:57:55 PM |