Ngày 21 tháng 9, 2049 là 25/8 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡178.17 °
				Ngày 25/8 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Tỵ.  Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Quý Dậu | 
								Kim | 
								Âm | 
								Kiếm Phong Kim | 
								Vàng mũi kiếm | 
							
							
								| Ngày | 
								Kỷ Hợi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Bình Địa Mộc | 
								Gỗ đồng bằng | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (15): Bạch Lộ (178.170) (14/15)
				Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:33:02 AM | 
								11:36:58 AM | 
								05:40:55 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:11:55 AM | 
								// | 
								06:02:02 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:47:19 AM | 
								// | 
								06:26:38 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:22:41 AM | 
								// | 
								06:51:16 PM |