Ngày 13/1/1928 là 21/12 năm Mậu Thìn
Ngày 21/12 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Quý Sửu, năm Mậu Thìn.
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (291.270) (7/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (291.270) (7/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:08:39 AM |
Mặt trời lặn |
05:35:57 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:52:18 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:46:00 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:58:36 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:19:47 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:24:49 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:53:43 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:50:53 PM |