Ngày 8/1/1928 là 16/12 năm Mậu Thìn
Ngày 16/12 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Quý Sửu, năm Mậu Thìn.
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (286.170) (2/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (286.170) (2/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:07:19 AM |
Mặt trời lặn |
05:33:10 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:14 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:44:33 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:55:56 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:18:12 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:22:17 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:52:01 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:48:28 PM |