Ngày 13 tháng 11, 1941 là 25/9 năm Tân Tỵ - Tiết khí 19: Lập Đông ∡229.93 °
Ngày 25/9 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Mậu Tuất, năm Tân Tỵ. Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (19): Lập Đông (229.930) (5/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:40:52 AM |
11:28:14 AM |
05:15:36 PM |
Dân dụng |
05:18:45 AM |
// |
05:37:43 PM |
Biển |
04:53:07 AM |
// |
06:03:21 PM |
Thiên văn |
04:27:37 AM |
// |
06:28:51 PM |