27
9
11, 1941
10, Tân Tỵ

Ngày 27 tháng 11, 1941 là 9/10 năm Tân Tỵ - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡244.06 °

Ngày 9/10 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Tỵ. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Ngày Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (244.060) (5/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 24/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:47:13 AM 11:31:29 AM 05:15:45 PM
Dân dụng 05:24:39 AM // 05:38:18 PM
Biển 04:58:33 AM // 06:04:25 PM
Thiên văn 04:32:35 AM // 06:30:22 PM