Ngày 13 tháng 11, 1995 là 21/9 năm Ất Hợi - Tiết khí 19: Lập Đông ∡229.83 °
				Ngày 21/9 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Bính Tuất, năm Ất Hợi.  Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Ất Hợi | 
								Hỏa | 
								Âm | 
								Sơn Đầu Hỏa | 
								Lửa trên núi | 
							
							
								| Tháng | 
								Bính Tuất | 
								Thổ | 
								Dương | 
								Ốc Thượng Thổ | 
								Đất nóc nhà | 
							
							
								| Ngày | 
								Mậu Thân | 
								Thổ | 
								Dương | 
								Đại Trạch Thổ | 
								Đất nền nhà | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (19): Lập Đông (229.830) (5/15)
				Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:40:44 AM | 
								11:28:08 AM | 
								05:15:33 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:18:38 AM | 
								// | 
								05:37:39 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:53:00 AM | 
								// | 
								06:03:16 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:27:31 AM | 
								// | 
								06:28:46 PM |