Ngày 18 tháng 11, 1995 là 26/9 năm Ất Hợi - Tiết khí 19: Lập Đông ∡234.87 °
Ngày 26/9 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Hợi. Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (19): Lập Đông (234.870) (10/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:42:48 AM |
11:28:59 AM |
05:15:09 PM |
Dân dụng |
05:20:32 AM |
// |
05:37:26 PM |
Biển |
04:54:43 AM |
// |
06:03:14 PM |
Thiên văn |
04:29:03 AM |
// |
06:28:54 PM |