Ngày 13/11/2011 là 18/10 năm Tân Mão
Ngày 18/10 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tháng |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 19 - Lập Đông (229.950) (4/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:40:46 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:31 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:08 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:18:39 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:37 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:53:02 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:15 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:27:32 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:28:45 PM |