23
28
11, 2011
10, Tân Mão

Ngày 23/11/2011 là 28/10 năm Tân Mão

Ngày 28/10 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Tháng Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Ngày Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (240.040) (15/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:45:07 AM
Mặt trời lặn 05:15:13 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:30:10 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:22:41 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:39 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:56:42 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:38 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:30:52 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:29:28 PM